Có 1 kết quả:

匪巢 fěi cháo ㄈㄟˇ ㄔㄠˊ

1/1

fěi cháo ㄈㄟˇ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bandit stronghold

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0